TT | MÔN HỌC | |
1 | Văn hóa ẩm thực Việt Nam, Hoa, Châu Âu và vệ sinh an toàn thực phẩm. | |
2 | Phòng cháy chữa cháy và an toàn lao động. | |
3 | Kỹ năng sử dụng dao, thớt, chảo phần 1 | |
4 | Kỹ năng sử dụng dao, thớt, chảo phần 2 | |
5 | Kỹ thuật cắt tỉa, trang trí phần 1 | |
6 | Kỹ thuật cắt tỉa, trang trí phần 2 | |
KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VIỆT NAM | | |
Các món khai vị | | |
7 | Kỹ năng sơ chế, bảo quản các loại rau, củ, quả Phương pháp chế biến và thực hành chế biến các món gỏi | |
8 | Phương pháp chế biến và thực hành các món gỏi | |
9 | Phương pháp chế biến các món cuốn, | |
Phương pháp chế biến và thực hành chế biến các món súp | |
10 | Phương pháp chế biến và thực hành chế biến các món lăn bột, chiên | |
Cơm Việt Nam | | |
11 | Set cơm Việt (phần 1) | |
12 | Set cơm Việt (phần 2) | |
Các món nướng | | |
13 | Phương pháp chế biến và thực hành chế biến các món nướng Phần 1 | |
14 | Phương pháp chế biến và thực hành chế biến các món nướng Phần 2 | |
15 | Kiểm tra giữa kỳ (thực hiện 01 món được bốc thăm ngẫu nhiên) – 1 buổi | | |
Các món chiên, xào, quay | | |
16 | Phương pháp chế biến và thực hành chế biến các món chiên | | |
17 | Phương pháp chế biến và thực hành các món chiên phần 1 | | |
18 | Phương pháp chế biến và thực hành các món xào phần 2 | | |
19 | Phương pháp chế biến và thực hành các món chiên phần 3 | | |
20 | Phương pháp chế biến và thực hành các món áp chảo phần 4 | | |
Các món hấp, chưng, om, rang | | |
21 | Phương pháp chế biến và thực hành chế biến các món chưng, om. | |
22 | Phương pháp chế biến và thực hành các món rang | |
23 | Phương pháp chế biến và thực hành các món rang | |
Các món hầm, tiềm, lẩu | | |
24 | Phương pháp chế biến và thực hành các món hầm, tiềm phần | |
25 | Phương pháp chế biến và thực hành các món hầm, tiềm phần 3 |
| | |
26 | Phương pháp chế biến và thực hành chế biến các món lẩu P2 | |
27 | Phương pháp chế biến và thực hành các món cháo | |
28 | Phương pháp chế biến và thực hành các món nhúng. | |
29 | Kiểm tra cuối khóa phần Bếp chính Bếp Việt (thực hiện 2 món bốc thăm ngẫu nhiên) – 1 buổi | | |
30 | Kỹ năng làm việc nhóm, sắp xếp công việc, quản lý thời gian | |
31 | Thực hành nghề nghiệp | |
32 | Giao lưu với lãnh đạo các Hiệp hội, các đầu bếp nổi tiếng, người nổi tiếng… | |
Rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp | |
|
THI TỐT NGHIỆP | | |